"Các sự kiện từng xảy ra 100 năm một lần giờ có thể xảy ra trong 20 năm”
Biến đổi khí hậu không chỉ gây ra hạn hán, cháy rừng hay thời tiết cực đoan, mà còn tạo nên những nghịch lý trong khoa học khí tượng - điển hình là khái niệm “bão trăm năm có một”, “lũ trăm năm có một”.
Dự báo thời tiết dài hạn vốn dựa trên xác suất, kết hợp điều kiện hiện tại, xu hướng khí hậu và dữ liệu lịch sử. Một khu vực từng hứng chịu lũ khi mùa mưa bất thường hoặc bão nhiệt đới mạnh có khả năng tái diễn nếu các yếu tố tương tự xuất hiện. Các nhà khoa học có thể tính được tần suất của những hiện tượng cực đoan này, ví dụ như chỉ xảy ra một lần trong 100, 500 hoặc 1.000 năm.
Thế nhưng, khi khí hậu trở nên bất ổn, những “sự kiện trăm năm có một” lại lặp lại ngày càng thường xuyên. Chỉ tính từ năm 1999, bờ biển Bắc Carolina (Mỹ) đã trải qua 9 cơn bão được xếp loại trăm hoặc nghìn năm. Từ 2015 đến 2019, một vùng ngoại ô St. Louis chịu 3 trận lũ lớn, trong đó có 2 trận được xem là lũ trăm năm.
Theo dự án loại bỏ carbon Deep Sky (Canada), tần suất các cơn bão chết người đã tăng 300%, biến “bão trăm năm” thành “bão 25 năm”. Nhà khí hậu học Andrew Pershing từ Climate Central cho biết: “Tháng 4 vừa qua, một trận mưa cực đoan ở Thung lũng Mississippi được tính là sự kiện 100 năm theo khí hậu hiện nay, nhưng nếu không có biến đổi khí hậu, nó chỉ xảy ra 1 lần trong 500 năm.”

(Ảnh: Mario Tama/Getty Images)
Vấn đề nằm ở chỗ dữ liệu khí hậu hiện đại chỉ mới tồn tại hơn 100 năm - quá ngắn so với quy mô biến đổi tự nhiên của Trái Đất. “Khi dùng dữ liệu từ 30-50 năm trước để tính toán, ta đang nhìn vào giai đoạn Trái Đất mát hơn khoảng 2 độ C,” Pershing giải thích. “Nếu điều chỉnh theo nhiệt độ hiện tại, thì các sự kiện từng xảy ra mỗi 100 năm giờ có thể xảy ra mỗi 20 năm.”
Xét về xác suất, bão 100 năm có 1% khả năng xảy ra trong một năm, bão 500 năm là 0,2%, bão 1.000 năm là 0,1%. Nhưng “đồng hồ xác suất” luôn khởi động lại mỗi năm - nghĩa là sau một trận bão trăm năm, vùng đó không hề được miễn trừ trong 100 năm tiếp theo. Và khi khí hậu ngày càng nóng lên, khả năng ấy còn cao hơn nhiều.
Khi bầu khí quyển “khát nước”
Theo Pershing, nguyên nhân của hiện tượng này là một bầu khí quyển “khát nước” hơn, nóng hơn và chứa nhiều hơi ẩm hơn. “Chúng ta đang có một chu trình nước siêu nạp năng lượng. Khi mưa, lượng nước đổ xuống có xu hướng lớn hơn trước đây” ông nói.
Dự báo mới nhất từ Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Mỹ (NOAA) cũng cho thấy những tín hiệu đáng lo. Trong mùa bão Đại Tây Dương 2025 (từ 1/6 đến 30/11), NOAA dự đoán: 60% khả năng mùa bão trên trung bình, 30% khả năng trung bình, chỉ 10% khả năng dưới trung bình.
Cụ thể, sẽ có 13 - 19 cơn bão được đặt tên, trong đó 10 cơn có thể phát triển thành bão mạnh và 5 cơn có khả năng trở thành bão cấp 3 - 5 với sức gió 111 dặm/giờ trở lên.
Tác động của bão cũng không còn giới hạn ở vùng ven biển. “Như đã thấy năm ngoái, lũ nghiêm trọng từ bão Helene và Debby gây thiệt hại nặng nề cho cả các khu vực sâu trong đất liền,” bà Laura Grimm, quyền quản trị viên NOAA, nhấn mạnh.
Tình hình ở Thái Bình Dương cũng không khá hơn: bão nhiệt đới Alvin đã hình thành sớm hơn 2 tuần so với mùa bão chính thức, báo hiệu một năm đầy bất ổn.
Không chỉ bão, các hiện tượng như nắng nóng, hạn hán, cháy rừng cũng có thể được dự báo trong phạm vi hàng thế kỷ. “Không khí nóng hơn giữ nhiều hơi ẩm hơn, nhưng khi vượt qua dãy núi, phần còn lại lại khô hơn bình thường,” Pershing giải thích. “Không khí khô đó hút ẩm từ mặt đất, khiến hạn hán càng nghiêm trọng.”
Trước một bầu khí quyển “sốt cao”, giải pháp ngắn hạn là thích nghi - xây đê, kè, hoặc di dời dân cư khỏi vùng dễ tổn thương. Tuy nhiên, về lâu dài, chấm dứt phát thải khí nhà kính vẫn là con đường duy nhất để đưa các “sự kiện trăm năm” trở lại đúng quỹ đạo.
“Chúng ta phải từ bỏ nhiên liệu hóa thạch càng nhanh càng tốt,” Pershing khẳng định. “Đó là cách duy nhất giúp khí hậu ổn định và cho con người thời gian thích nghi.”
Nguồn: Times