Quốc gia giữ kỷ lục nợ: Bằng 260% quy mô GDP, chỉ một năm nợ thêm 800 tỷ USD

Đây là con số kỷ lục.
Quốc gia giữ kỷ lục nợ: Bằng 260% quy mô GDP, chỉ một năm nợ thêm 800 tỷ USD- Ảnh 1.

Tính đến cuối năm 2024, tổng dư nợ của chính phủ Nhật Bản đạt 1,32 triệu tỷ yên (khoảng 8,67 nghìn tỷ USD) và lập kỷ lục mới, theo Bộ Tài chính Nhật Bản. The Japan Times dẫn thông cáo chính thức cho biết mức nợ tăng thêm 7,2 nghìn tỷ yên chỉ riêng quý 4/2024. Theo tờ này, con số trên bao gồm trái phiếu chính phủ (JGB), khoản vay và tín phiếu tài trợ.

Xét theo tỷ lệ với quy mô nền kinh tế, Nhật Bản vẫn đứng đầu thế giới về tổng nợ công/GDP trong nhóm các nền kinh tế phát triển. Cơ sở dữ liệu Datamapper của IMF cho thấy tỷ lệ nợ tổng hợp khu vực công (gross general government debt) của Nhật duy trì ở vùng trên 230% GDP trong các năm gần đây, sau khi tăng vọt vì chi tiêu chống dịch COVID-19. Dữ liệu chuỗi thời gian của FRED cũng ghi nhận đỉnh xấp xỉ 258% GDP vào năm 2020, rồi giảm nhẹ nhưng vẫn ở mức rất cao đến năm 2023.

Theo dữ liệu IMF và St. Louis Fed, nợ công Nhật tăng nhanh nhất trong hai giai đoạn. 1998–2012: Tăng từ ~95 % lên ~225 % GDP do suy thoái kéo dài, chi an sinh và tái thiết sau thảm họa 2011. Và 2019–202, tăng mạnh nhất tuyệt đối, từ 1.130 triệu tỷ yên (2019) lên 1.210 triệu tỷ yên (2020), tức tăng ~80 triệu tỷ yên (~760 tỷ USD) chỉ trong một năm — mức tăng nhanh nhất lịch sử, theo Japan Times và MOF.

Ai đang nắm giữ nợ Nhật Bản?

Câu trả lời ngắn gọn là phần lớn nằm trong tay nhà đầu tư nội địa. Reuters bình luận rằng đa số JGB được nắm bởi các chủ thể trong nước, yếu tố giúp Nhật giảm nhạy cảm với biến động khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư quốc tế.  Tài liệu của Bộ Tài chính Nhật về nắm giữ JGB bởi nhà đầu tư nước ngoài cho thấy vị thế của khối ngoại chỉ chiếm một phần nhỏ so với tổng quy mô thị trường, củng cố nhận định “nợ chủ yếu là nợ nội địa”.

Đằng sau tỷ lệ nợ cao nhất thế giới là một quỹ đạo kéo dài hơn hai thập kỷ: lão hóa dân số, chi an sinh xã hội gia tăng, các gói kích thích sau nhiều cú sốc lớn (khủng hoảng 2008, thảm họa 2011, đại dịch 2020) và nhiều năm lãi suất siêu thấp.

Theo IMF, nợ công Nhật vẫn neo cao trong trung hạn dù chính sách tài khóa đã chuyển dần sang thận trọng hơn; triển vọng giảm bền vững phụ thuộc vào cải cách chi và cơ sở thu, cũng như tăng năng suất.

Tuy vậy, “núi nợ” lớn không đồng nghĩa ngay với khủng hoảng. Reuters phân tích hai tầng đệm quan trọng: cơ cấu nắm giữ nội địa và vị thế đối ngoại ròng mạnh (thặng dư vãng lai, dự trữ ngoại hối lớn), giúp Nhật Bản duy trì chi phí vay thấp và quản lý đường cong lợi suất ngay cả khi tỷ lệ nợ/GDP rất cao.  Nghiên cứu và báo cáo định kỳ của Bộ Tài chính Nhật về thị trường JGB cũng cho thấy cơ quan phát hành chủ động đa dạng kỳ hạn, khối lượng và công cụ (trái phiếu chỉ số lạm phát, đấu thầu bổ sung thanh khoản) để ổn định chức năng thị trường.

Từ góc độ rủi ro, các tổ chức quốc tế lưu ý gánh nặng chi phí lãi vay có xu hướng tăng khi lạm phát “hồi sinh” và chính sách tiền tệ dần bình thường hóa. IMF cảnh báo nợ công toàn cầu sẽ trở lại vùng cao kỷ lục trước đại dịch trong những năm tới, trong đó Nhật Bản nằm trong nhóm các nền kinh tế phát triển có tỷ lệ nợ vượt xa 100% GDP. Điều này đặt ra yêu cầu củng cố tài khóa có trật tự để tránh đẩy chi phí vay lên cao hơn.

Nhìn ngắn hạn, triển vọng nợ Nhật Bản phụ thuộc vào ba cái “neo”: thứ nhất, đường đi lãi suất và tốc độ điều chỉnh của Ngân hàng Trung ương Nhật (BOJ) đối với kiểm soát lợi suất; thứ hai, kỷ luật chi tiêu trong các ngân sách tới khi dân số già hóa khiến chi an sinh tiếp tục phình to; và thứ ba, sức khỏe của thị trường JGB, nơi nhà đầu tư nội địa vẫn là lực hấp thụ chính. Các báo cáo thực nghiệm gần đây của BOJ về vận hành thị trường cho thấy thanh khoản và chức năng giao dịch đã chịu thêm biến động khi tỷ trọng nắm giữ của ngân hàng trung ương lớn, song chưa làm gián đoạn khả năng phát hành.

Tóm lại, theo Bộ Tài chính Nhật Bản, quy mô nợ công đã lên 1,32 triệu tỷ yên cuối 2024 và vẫn đi kèm tỷ lệ/GDP cao nhất nhóm phát triển. Theo IMF, tỷ lệ này duy trì vùng trên 230% GDP và từng chạm đỉnh khoảng 258% vào 2020. Và theo Reuters, rủi ro “bốc hỏa” vì nhà đầu tư nước ngoài là hạn chế do nợ chủ yếu do nội địa nắm giữ. Nợ Nhật vì thế vừa là “đỉnh núi” khó giảm nhanh, vừa là bài toán đã quen vận hành với những hàng rào an toàn đặc thù của nền kinh tế lớn thứ ba thế giới.