Fujifilm - 'TSMC của ngành thuốc': Sẽ sản xuất 50 triệu liều dược phẩm mỗi năm, có loại cho doanh thu trên 1 tỷ USD

Fujifilm chọn cách tận dụng di sản công nghệ hóa học, vật liệu và quy trình tinh vi tích lũy suốt nhiều thập kỷ để bước sang địa hạt mới.

Fujifilm, cái tên gắn liền với ký ức phim ảnh của hàng triệu người, đang từng bước tái định nghĩa chính mình trong một lĩnh vực tưởng chừng xa lạ: dược phẩm sinh học.

Khi thị trường phim truyền thống sụp đổ bởi sự trỗi dậy của kỹ thuật số, nhiều thương hiệu lẫy lừng biến mất. Fujifilm chọn cách tận dụng di sản công nghệ hóa học, vật liệu và quy trình tinh vi tích lũy suốt nhiều thập kỷ để bước sang địa hạt mới, từ thiết bị y tế, chẩn đoán hình ảnh cho đến sản xuất thuốc sinh học. Mục tiêu là trở thành “TSMC của ngành biopharma”, cũng như nhà gia công sản xuất thuốc sinh học hàng đầu thế giới.

'TSMC CỦA NGÀNH DƯỢC SINH HỌC'

Minh chứng rõ ràng nhất cho tham vọng này chính là nhà máy Holly Springs ở Bắc Carolina (Mỹ), cơ sở được xem là một trong những trung tâm sản xuất kháng thể lớn nhất nước Mỹ. Khởi động từ năm 2021 với tổng vốn đầu tư hàng tỷ USD, nhà máy này vừa chính thức khánh thành. Mười sáu bể nuôi cấy tế bào sẽ đi vào hoạt động vào năm 2028, có khả năng sản xuất tới 50 triệu liều dược phẩm sinh học mỗi năm.

Chủ tịch Fujifilm Biotechnologies Toshihisa Iida cho biết tại lễ cắt băng khánh thành rằng cơ sở này sẽ sản xuất hàng loạt các loại thuốc "bom tấn" nhất cho các công ty dược phẩm lớn, ám chỉ đến các sản phẩm có doanh thu hàng năm trên 1 tỷ đô la.

“Chúng tôi muốn trở thành TSMC của ngành dược phẩm sinh học”, Chủ tịch Fujifilm Holdings Teiichi Goto phát biểu trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 12, so sánh công ty với Taiwan Semiconductor Manufacturing Co., nhà sản xuất chip theo hợp đồng hàng đầu thế giới.

“Cuối cùng, vấn đề không chỉ nằm ở việc cạnh tranh về năng lực sản xuất. TSMC đã có thể tạo ra những sản phẩm mà không ai khác có thể làm được trong bối cảnh có rất nhiều đơn hàng ổn định”, ông nói về quyết định tăng cường năng lực phát triển và sản xuất của công ty.

Điều đáng nói là ngay cả khi nhà máy chưa đi vào vận hành, những hợp đồng khổng lồ đã được ký kết. Regeneron đồng ý trả 3 tỷ USD cho thỏa thuận sản xuất 10 năm, trong khi Johnson & Johnson cam kết chi 2 tỷ USD cho hoạt động hợp tác dài hạn. Chính quyền địa phương Bắc Carolina cũng sẵn sàng cấp các gói ưu đãi trị giá hơn 70 triệu USD để khuyến khích Fujifilm xây dựng và mở rộng năng lực sản xuất.

Holly Springs chỉ là một mảnh ghép trong chiến lược toàn cầu của Fujifilm. Trước đó, tập đoàn này đã mua lại bộ phận sản xuất thuốc sinh học của Merck để thành lập Fujifilm Diosynth Biotechnologies, rồi đầu tư mạnh mẽ vào châu Âu. Tại Đan Mạch, cơ sở Hillerød đang mở rộng từ 6 lên 12 bể nuôi, trở thành một trong những cơ sở lớn nhất lục địa.

Fujifilm - 'TSMC của ngành thuốc': Sẽ sản xuất 50 triệu liều dược phẩm mỗi năm, có loại cho doanh thu trên 1 tỷ USD- Ảnh 1.

Ngoài ra, Fujifilm cũng triển khai mô hình “nhỏ và lớn”: các cơ sở nhỏ tại Anh, Mỹ phục vụ nhu cầu nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng, trong khi các nhà máy quy mô lớn như ở Mỹ và Đan Mạch đảm nhiệm sản xuất thương mại toàn cầu. Ở Nhật Bản, Fujifilm lên kế hoạch xây dựng nhà máy chuyên về công nghệ mRNA, liệu pháp mới và các thuốc kháng thể phức tạp. Điểm chung của toàn bộ hệ thống là tính chuẩn hóa: mỗi nhà máy đều được “sao chép” mô hình thiết kế và quy trình của nhau.

Tự ví mình với TSMC, Fujifilm muốn khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị dược sinh học. TSMC không thiết kế chip, nhưng lại trở thành mắt xích không thể thiếu cho Apple, Nvidia, AMD. Tương tự, Fujifilm không đặt trọng tâm vào phát triển thuốc mới mà hướng tới việc xây dựng nền tảng sản xuất quy mô toàn cầu, độ chính xác cao, sẵn sàng cho bất kỳ công ty dược hay công nghệ sinh học nào cần đối tác gia công đáng tin cậy.

Sau đại dịch COVID-19, cả thế giới nhận ra sự phụ thuộc vào một số ít cơ sở sản xuất có thể dẫn đến khủng hoảng y tế toàn cầu. Mỹ, Nhật, châu Âu đều khuyến khích nội địa hóa hoặc đa dạng hóa chuỗi cung ứng dược phẩm. Fujifilm, bằng việc mở rộng cơ sở tại Bắc Carolina và Hillerød, đã đón đầu xu hướng này, vừa phục vụ khách hàng toàn cầu, vừa giúp các quốc gia giảm rủi ro chiến lược.

Tuy nhiên, con đường để trở thành “TSMC của biopharma” không hề bằng phẳng. Thách thức đầu tiên là chi phí vốn khổng lồ.

Mỗi nhà máy sản xuất sinh học yêu cầu hệ thống vô trùng, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, chỉ cần một sai sót nhỏ có thể làm hỏng cả lô sản phẩm trị giá hàng chục triệu USD. Cạnh tranh cũng gay gắt khi Lonza của Thụy Sĩ, Samsung Biologics của Hàn Quốc, WuXi Biologics của Trung Quốc đều là những đối thủ nặng ký với mạng lưới khách hàng rộng lớn. Rủi ro chuỗi cung ứng, nhiều nguyên liệu và thiết bị vẫn phải nhập từ các khu vực địa chính trị nhạy cảm.

Dẫu vậy, Fujifilm có những lợi thế khó phủ nhận. Thứ nhất là bề dày kinh nghiệm trong công nghệ hóa học và kiểm soát quy trình. Việc từng sản xuất phim ảnh với yêu cầu cực kỳ khắt khe về độ tinh khiết, độ ổn định chính là nền tảng để họ thích ứng với dược sinh học.

Thứ hai là khả năng đầu tư lâu dài: Fujifilm đã chi hơn 10 tỷ USD trong 15 năm qua cho mảng Life Sciences và tiếp tục cam kết chi hàng tỷ USD nữa cho các dự án đến năm 2028.

Thứ ba là niềm tin từ khách hàng, thể hiện qua các hợp đồng dài hạn ngay cả trước khi nhà máy hoàn tất. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng, vì trong ngành dược, sự tin cậy chính là tài sản lớn nhất.

BƯỚC NGOẶT TÁI CẤU TRÚC

Câu chuyện ra đời của Fujifilm gắn liền với lịch sử công nghiệp hiện đại của Nhật Bản, bắt đầu từ những năm 1930 – thời điểm đất nước này quyết tâm xây dựng ngành công nghiệp phim ảnh nội địa thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu. Công ty được thành lập vào năm 1934 với tên gọi Fuji Photo Film Co.

Fujifilm - 'TSMC của ngành thuốc': Sẽ sản xuất 50 triệu liều dược phẩm mỗi năm, có loại cho doanh thu trên 1 tỷ USD- Ảnh 2.

Nhiệm vụ ban đầu của Fujifilm là sản xuất phim ảnh trong nước để giảm phụ thuộc vào Kodak và Agfa – hai “ông lớn” phương Tây đang thống trị toàn cầu. Chỉ một năm sau khi thành lập, công ty đã tung ra cuộn phim ảnh đầu tiên mang thương hiệu “Fuji”. Đây là bước khởi đầu khiêm tốn nhưng đặt nền móng cho một thương hiệu mà sau này trở thành biểu tượng.

Cùng với quá trình tái thiết đất nước, Fujifilm mở rộng nhanh chóng. Từ cuối thập niên 1940 đến 1950, công ty liên tục xây dựng thêm nhà máy, trung tâm nghiên cứu, phát triển kỹ thuật xử lý phim màu – lĩnh vực mà Kodak gần như độc quyền. Đến năm 1960, Fujifilm đã ra mắt dòng phim màu đầu tiên, giúp hãng chen chân vào thị trường quốc tế. Cũng trong thời kỳ này, Fujifilm bắt đầu tìm đường ra nước ngoài, mở văn phòng ở Mỹ và châu Âu để từng bước trở thành đối thủ toàn cầu.

Trong thập niên 1980, Fujifilm thực sự bứt phá. Hãng đầu tư hàng trăm triệu USD vào R&D, xây dựng phòng thí nghiệm tại Mỹ, mở nhà máy hiện đại ở Hà Lan. Thời kỳ này, Fujifilm cạnh tranh trực diện với Kodak trên mọi mặt trận, từ phim chụp ảnh nghiệp dư, chuyên nghiệp, phim điện ảnh cho đến máy ảnh. Theo New York Times, đến cuối thập niên 1990, Fujifilm đã chiếm khoảng 17% thị phần phim toàn cầu, trở thành đối thủ lớn nhất của Kodak vốn nắm khoảng 40%.

Tuy nhiên, bước sang thế kỷ 21, sự trỗi dậy của máy ảnh kỹ thuật số khiến toàn bộ ngành phim truyền thống lung lay. Fujifilm lúc này chọn con đường tái cấu trúc toàn diện.

Nhờ nền tảng công nghệ hóa học và vật liệu tích lũy từ thời sản xuất phim, Fujifilm tái định vị mình thành tập đoàn đa ngành: máy ảnh kỹ thuật số, thiết bị y tế, mỹ phẩm, và đặc biệt là dược phẩm sinh học. Tầm nhìn xa và sự linh hoạt trong chiến lược đã giúp hãng này không chỉ tồn tại mà còn tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới.

Theo: Nikkei Asia, The NY Times